Có 2 kết quả:

侃侃 kǎn kǎn ㄎㄢˇ ㄎㄢˇ坎坎 kǎn kǎn ㄎㄢˇ ㄎㄢˇ

1/2

kǎn kǎn ㄎㄢˇ ㄎㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to possess assurance and composure

Bình luận 0